Bài viết này sẽ giúp bạn:
-
Hiểu ý nghĩa chữ cái đầu và số trong tên model Epson
-
Biết các hậu tố phổ biến (Wi-Fi, DN, DW, ADF…)
-
Có bảng cheat sheet 20 model phổ biến tại Việt Nam, giúp chọn máy nhanh chóng
1. Nguyên tắc chung khi đặt tên máy Epson
Tên máy Epson thường gồm:
Tiền tố (chữ) + Số (model) + Hậu tố (tuỳ chọn)
-
Tiền tố (chữ đầu): Chỉ dòng sản phẩm
-
Ví dụ: L, ET, M, WF, XP, SC, B
-
-
Số model: Phân khúc, thế hệ, hiệu năng
-
Số càng lớn → thường máy cao cấp hoặc nhiều tính năng hơn
-
-
Hậu tố / suffix: Biến thể SKU, thể hiện tính năng phụ
-
Ví dụ: W = Wi-Fi, D = Duplex (in hai mặt), N = Network / LAN, ADF = khay nạp tự động
-
2. Giải mã các dòng máy phổ biến
L – EcoTank / L-Series
-
Máy in bình mực (Ink Tank), tiết kiệm chi phí
-
Phù hợp in tài liệu và ảnh màu, gia đình và văn phòng nhỏ
-
Ví dụ:
-
L805 → in ảnh 6 màu, in CD/DVD
-
L1800 → in ảnh A3+, 6 màu, studio
-
ET – EcoTank quốc tế
-
Giống L-series nhưng tên dùng cho thị trường quốc tế (Mỹ, Châu Âu)
-
Ví dụ: ET-2850, ET-15000
M – Mono Ink Tank
-
Máy in đen trắng, tiết kiệm chi phí
-
Thích hợp cho văn phòng in nhiều tài liệu
-
Ví dụ: M2140, M3170
WF – WorkForce
-
Dòng văn phòng, tốc độ cao, nhiều tính năng (ADF, duplex, Wi-Fi)
-
Ví dụ: WF-4830, WF-3720
XP – Expression / Expression Photo
-
Dành cho gia đình hoặc in ảnh nhỏ
-
Một số XP cao cấp là photo 6 màu chất lượng cao
-
Ví dụ: XP-3100, XP-970, XP-8600
SC – SureColor
-
Chuyên nghiệp, in ảnh chất lượng cao hoặc khổ lớn
-
Dành cho studio, in poster, signage
-
Ví dụ: SC-P600, SC-T3130, SC-S80670
B – Business / Office
-
EcoTank hướng tới văn phòng nhỏ / home office
-
Có phiên bản duplex, network, Wi-Fi
-
Ví dụ: B310N, B510DN
EC – EcoTank Consumer
-
Phiên bản EcoTank cho người dùng phổ thông, home office nâng cao
-
Ví dụ: EC-4020
3. Hậu tố thường gặp và ý nghĩa
| Hậu tố | Ý nghĩa |
|---|---|
| W / Wi-Fi | Có kết nối không dây |
| N | Network / LAN (chia sẻ qua mạng) |
| D / DN | Duplex – in hai mặt tự động |
| ADF / AF | Khay nạp tài liệu tự động |
| PX / P / S | Thường liên quan in ảnh hoặc pigment (tùy model) |
4. Mẹo chọn máy dựa vào tên model
-
Muốn in ảnh chất lượng → tìm Lxxx, XP-9xx, SC-Pxxx
-
Muốn in A3 / khổ lớn → L1800, ET-15000, SC-P600/SC-Txxx
-
Muốn in văn phòng nhanh & nhiều tính năng → WF-xxxx
-
Muốn in đen trắng tiết kiệm → M-series
-
Muốn tiết kiệm mực lâu dài → L / ET / EC
5. 20 model Epson phổ biến tại Việt Nam
| # | Model | Dòng | Giải nghĩa / Ý nghĩa tên | Phù hợp cho / Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | L3110 | L-series | Máy in bình mực A4, đa chức năng, có Wi-Fi | Gia đình, văn phòng nhỏ |
| 2 | L805 | L-series | In ảnh 6 màu, hỗ trợ in CD/DVD | Người thích in ảnh chất lượng cao |
| 3 | L1800 | L-series | In ảnh A3+, 6 màu | Studio, in ảnh khổ lớn |
| 4 | M2140 | M-series | Máy in đen trắng, có duplex, ADF | Văn phòng in tài liệu nhiều |
| 5 | WF-4830 | WorkForce | Văn phòng A4, có duplex, Wi-Fi, ADF | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| 6 | WF-3720 | WorkForce | Văn phòng nhỏ, có Wi-Fi, duplex | Home office hoặc văn phòng nhỏ |
| 7 | XP-3100 | Expression | Máy in gia đình nhỏ gọn, in màu cơ bản | Gia đình, học sinh |
| 8 | XP-970 | Expression Photo | In ảnh 6 màu, khổ nhỏ | Người thích in ảnh bán chuyên |
| 9 | ET-2850 | EcoTank | Máy in bình mực quốc tế, A4 đa năng | Gia đình, văn phòng nhỏ |
| 10 | ET-15000 | EcoTank | In A3, đa chức năng | Văn phòng lớn, in khổ lớn |
| 11 | EC-4020 | EcoTank Consumer | EcoTank dành cho người tiêu dùng | Home office nâng cao |
| 12 | SC-P600 | SureColor | In ảnh A3, mực pigment | Studio ảnh, in chuyên nghiệp |
| 13 | SC-T3130 | SureColor | Máy in kỹ thuật CAD khổ lớn | Kiến trúc, kỹ sư, bản vẽ kỹ thuật |
| 14 | SC-S80670 | SureColor | In quảng cáo, khổ lớn | In poster, signage, cửa hàng in ấn |
| 15 | B310N | B-series | Máy in văn phòng bình mực, có mạng LAN | Văn phòng nhỏ, in nhiều tài liệu |
| 16 | B510DN | B-series | Văn phòng, duplex + mạng LAN | Doanh nghiệp vừa |
| 17 | WF-100 | WorkForce | Máy in di động, nhỏ gọn | In khi di chuyển, mobile office |
| 18 | L4160 | L-series | A4, đa chức năng, có duplex | Văn phòng nhỏ, in tài liệu màu |
| 19 | XP-8600 | Expression Photo | In ảnh 6 màu, khổ A4 | Gia đình thích in ảnh chất lượng |
| 20 | M3170 | M-series | Máy in đen trắng đa chức năng, bền, tốc độ cao | Doanh nghiệp cần in nhiều, tiết kiệm mực |
6. Kết luận
-
Chữ cái đầu tiên: Xác định dòng máy, ví dụ L/ET = EcoTank, M = Mono, WF = WorkForce, XP = Home/Photo, SC = SureColor, B = Office nhỏ
-
Số: Phân khúc và thế hệ
-
Hậu tố: Biến thể chức năng (Wi-Fi, Duplex, ADF…)
-
Mẹo chọn máy: Dựa vào mục đích sử dụng → chọn dòng → kiểm tra tính năng cụ thể
Với bài viết này, bạn có thể dễ dàng chọn model Epson phù hợp, đồng thời hiểu rõ ý nghĩa từng chữ cái, số và hậu tố trong tên máy.

























.jpg)






