Tin sản phẩm

Cách Epson đặt tên máy in – Tất tần tật từ L, M đến WF, XP cho người mới

9
Nếu bạn mới tìm hiểu máy in Epson, chắc chắn bạn đã từng bối rối trước những cái tên như L805, L1800, WF-4830, XP-970, ET-2850 hay B510DN. Nhìn thì khó hiểu, nhưng thật ra Epson đặt tên máy in theo một quy tắc nhất định. Chỉ cần hiểu chữ cái đầu tiên, dãy sốcác hậu tố, bạn sẽ biết ngay dòng máy, phân khúc, tính năngđối tượng sử dụng.
Sản phẩm có thể bạn quan tâm

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu ý nghĩa chữ cái đầu và số trong tên model Epson

  • Biết các hậu tố phổ biến (Wi-Fi, DN, DW, ADF…)

  • bảng cheat sheet 20 model phổ biến tại Việt Nam, giúp chọn máy nhanh chóng


1. Nguyên tắc chung khi đặt tên máy Epson

Tên máy Epson thường gồm:

Tiền tố (chữ) + Số (model) + Hậu tố (tuỳ chọn)

  • Tiền tố (chữ đầu): Chỉ dòng sản phẩm

    • Ví dụ: L, ET, M, WF, XP, SC, B

  • Số model: Phân khúc, thế hệ, hiệu năng

    • Số càng lớn → thường máy cao cấp hoặc nhiều tính năng hơn

  • Hậu tố / suffix: Biến thể SKU, thể hiện tính năng phụ

    • Ví dụ: W = Wi-Fi, D = Duplex (in hai mặt), N = Network / LAN, ADF = khay nạp tự động


2. Giải mã các dòng máy phổ biến

L – EcoTank / L-Series

  • Máy in bình mực (Ink Tank), tiết kiệm chi phí

  • Phù hợp in tài liệu và ảnh màu, gia đình và văn phòng nhỏ

  • Ví dụ:

    • L805 → in ảnh 6 màu, in CD/DVD

    • L1800 → in ảnh A3+, 6 màu, studio

ET – EcoTank quốc tế

  • Giống L-series nhưng tên dùng cho thị trường quốc tế (Mỹ, Châu Âu)

  • Ví dụ: ET-2850, ET-15000

M – Mono Ink Tank

  • Máy in đen trắng, tiết kiệm chi phí

  • Thích hợp cho văn phòng in nhiều tài liệu

  • Ví dụ: M2140, M3170

WF – WorkForce

  • Dòng văn phòng, tốc độ cao, nhiều tính năng (ADF, duplex, Wi-Fi)

  • Ví dụ: WF-4830, WF-3720

XP – Expression / Expression Photo

  • Dành cho gia đình hoặc in ảnh nhỏ

  • Một số XP cao cấp là photo 6 màu chất lượng cao

  • Ví dụ: XP-3100, XP-970, XP-8600

SC – SureColor

  • Chuyên nghiệp, in ảnh chất lượng cao hoặc khổ lớn

  • Dành cho studio, in poster, signage

  • Ví dụ: SC-P600, SC-T3130, SC-S80670

B – Business / Office

  • EcoTank hướng tới văn phòng nhỏ / home office

  • Có phiên bản duplex, network, Wi-Fi

  • Ví dụ: B310N, B510DN

EC – EcoTank Consumer

  • Phiên bản EcoTank cho người dùng phổ thông, home office nâng cao

  • Ví dụ: EC-4020


3. Hậu tố thường gặp và ý nghĩa

Hậu tố Ý nghĩa
W / Wi-Fi Có kết nối không dây
N Network / LAN (chia sẻ qua mạng)
D / DN Duplex – in hai mặt tự động
ADF / AF Khay nạp tài liệu tự động
PX / P / S Thường liên quan in ảnh hoặc pigment (tùy model)

4. Mẹo chọn máy dựa vào tên model

  • Muốn in ảnh chất lượng → tìm Lxxx, XP-9xx, SC-Pxxx

  • Muốn in A3 / khổ lớn → L1800, ET-15000, SC-P600/SC-Txxx

  • Muốn in văn phòng nhanh & nhiều tính năng → WF-xxxx

  • Muốn in đen trắng tiết kiệm → M-series

  • Muốn tiết kiệm mực lâu dài → L / ET / EC


5. 20 model Epson phổ biến tại Việt Nam

# Model Dòng Giải nghĩa / Ý nghĩa tên Phù hợp cho / Ghi chú
1 L3110 L-series Máy in bình mực A4, đa chức năng, có Wi-Fi Gia đình, văn phòng nhỏ
2 L805 L-series In ảnh 6 màu, hỗ trợ in CD/DVD Người thích in ảnh chất lượng cao
3 L1800 L-series In ảnh A3+, 6 màu Studio, in ảnh khổ lớn
4 M2140 M-series Máy in đen trắng, có duplex, ADF Văn phòng in tài liệu nhiều
5 WF-4830 WorkForce Văn phòng A4, có duplex, Wi-Fi, ADF Doanh nghiệp vừa và nhỏ
6 WF-3720 WorkForce Văn phòng nhỏ, có Wi-Fi, duplex Home office hoặc văn phòng nhỏ
7 XP-3100 Expression Máy in gia đình nhỏ gọn, in màu cơ bản Gia đình, học sinh
8 XP-970 Expression Photo In ảnh 6 màu, khổ nhỏ Người thích in ảnh bán chuyên
9 ET-2850 EcoTank Máy in bình mực quốc tế, A4 đa năng Gia đình, văn phòng nhỏ
10 ET-15000 EcoTank In A3, đa chức năng Văn phòng lớn, in khổ lớn
11 EC-4020 EcoTank Consumer EcoTank dành cho người tiêu dùng Home office nâng cao
12 SC-P600 SureColor In ảnh A3, mực pigment Studio ảnh, in chuyên nghiệp
13 SC-T3130 SureColor Máy in kỹ thuật CAD khổ lớn Kiến trúc, kỹ sư, bản vẽ kỹ thuật
14 SC-S80670 SureColor In quảng cáo, khổ lớn In poster, signage, cửa hàng in ấn
15 B310N B-series Máy in văn phòng bình mực, có mạng LAN Văn phòng nhỏ, in nhiều tài liệu
16 B510DN B-series Văn phòng, duplex + mạng LAN Doanh nghiệp vừa
17 WF-100 WorkForce Máy in di động, nhỏ gọn In khi di chuyển, mobile office
18 L4160 L-series A4, đa chức năng, có duplex Văn phòng nhỏ, in tài liệu màu
19 XP-8600 Expression Photo In ảnh 6 màu, khổ A4 Gia đình thích in ảnh chất lượng
20 M3170 M-series Máy in đen trắng đa chức năng, bền, tốc độ cao Doanh nghiệp cần in nhiều, tiết kiệm mực

6. Kết luận

  • Chữ cái đầu tiên: Xác định dòng máy, ví dụ L/ET = EcoTank, M = Mono, WF = WorkForce, XP = Home/Photo, SC = SureColor, B = Office nhỏ

  • Số: Phân khúc và thế hệ

  • Hậu tố: Biến thể chức năng (Wi-Fi, Duplex, ADF…)

  • Mẹo chọn máy: Dựa vào mục đích sử dụng → chọn dòng → kiểm tra tính năng cụ thể

Với bài viết này, bạn có thể dễ dàng chọn model Epson phù hợp, đồng thời hiểu rõ ý nghĩa từng chữ cái, số và hậu tố trong tên máy.

Tin tức liên quan
Tổng hợp các dòng máy in kim Epson

Tổng hợp các dòng máy in kim Epson

Epson là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực máy in kim, với nhiều dòng sản phẩm được thiết kế cho các mục đích sử dụng khác nhau, từ in ấn tài liệu văn phòng đến hóa đơn và chứng từ tài chính. Dưới đây là tổng hợp các dòng máy in kim nổi bật của Epson:
Linh kiện liên quan
Chia sẻ:
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày

Giấy Chứng Nhận