1. Theo công nghệ in
- Máy in phun (Inkjet Printer): Sử dụng mực phun để tạo ra hình ảnh hoặc văn bản trên giấy. Thường được dùng trong gia đình và văn phòng nhỏ.
- Máy in laser (Laser Printer): Sử dụng tia laser và bột mực để in, cho chất lượng cao và tốc độ nhanh. Phổ biến trong văn phòng và công ty.
- Máy in kim (Dot Matrix Printer): Sử dụng các đầu kim để in trên giấy. Thường dùng để in hóa đơn hoặc biên lai.
- Máy in nhiệt (Thermal Printer): In bằng cách làm nóng giấy nhiệt. Phổ biến trong in biên lai và nhãn dán.
- Máy in 3D (3D Printer): Sử dụng vật liệu như nhựa hoặc kim loại để in các vật thể ba chiều.
2. Theo mục đích sử dụng
- Máy in màu: In tài liệu và hình ảnh màu sắc.
- Máy in đen trắng: Chỉ in tài liệu hoặc hình ảnh đơn sắc.
- Máy in ảnh: Chuyên dùng để in ảnh chất lượng cao.
- Máy in khổ lớn (Plotter): In các bản vẽ kỹ thuật, bản đồ hoặc thiết kế đồ họa.
3. Theo cấu trúc
- Máy in đơn chức năng: Chỉ có chức năng in.
- Máy in đa chức năng (All-in-One Printer): Kết hợp in, scan, copy, và đôi khi có cả chức năng fax.
4. Theo cách kết nối
- Máy in có dây: Kết nối qua cổng USB hoặc cáp mạng.
- Máy in không dây: Kết nối qua Wi-Fi, Bluetooth hoặc NFC.
5. Theo hình thức in
- Máy in hai mặt tự động: Có thể in hai mặt giấy tự động.
- Máy in một mặt: Chỉ in được một mặt giấy.
Tùy theo nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn loại máy in phù hợp nhất!