Thông Số Kỹ Thuật | Lexmark MS431dn | HP LaserJet Pro M404dn | Brother HL-L6200DW | Canon imageCLASS LBP226dw |
---|---|---|---|---|
Tốc Độ In | Lên đến 42 trang/phút | Lên đến 40 trang/phút | Lên đến 48 trang/phút | Lên đến 40 trang/phút |
Kết Nối | USB, Ethernet, tùy chọn không dây | USB, Ethernet, Wi-Fi Direct | USB, Ethernet, Wi-Fi | USB, Ethernet, Wi-Fi |
Xử Lý Giấy | 300 tờ tiêu chuẩn, mở rộng 900 tờ | Khay giấy mở rộng | Mở rộng lên đến 1,610 tờ | Mở rộng tốt, tiêu chuẩn thấp hơn |
Bộ Xử Lý & Bộ Nhớ | Lõi kép 1 GHz, 256 MB | Thông thường | Mạnh hơn, xử lý tốt | Thông thường |
In Hai Mặt Tự Động | Có | Có | Có | Có |
Tiết Kiệm Năng Lượng | EPEAT® Silver, ENERGY STAR® | Rất hiệu quả | Tốt | Tập trung vào tiết kiệm |
Dung Lượng Mực | Đến 20,000 trang (Unison™) | Thông thường | Mực lớn hơn | Trung bình |
Kích Thước | Trung bình | Trung bình | Lớn hơn | Nhỏ gọn |
Các đặc điểm nổi bật của Lexmark MS431dn (29S0080)
- Tốc độ in: Với khả năng in lên tới 42 trang/phút, máy in này cung cấp tốc độ xử lý nhanh chóng và hiệu quả cho các văn phòng có nhu cầu in ấn cao.
- Kết nối: Hỗ trợ cả USB và Ethernet cùng với các tùy chọn kết nối không dây bổ sung, giúp tạo sự linh hoạt trong việc kết nối với các thiết bị khác.
- Xử lý giấy: Khả năng chứa giấy đầu vào tiêu chuẩn là 300 tờ, có thể mở rộng lên đến 900 tờ với khay 550 tờ tùy chọn.
- Bộ xử lý và bộ nhớ: Trang bị bộ xử lý lõi kép 1 GHz và bộ nhớ 256 MB, đảm bảo khả năng xử lý các tác vụ phức tạp nhanh chóng.
- In hai mặt tự động và dung lượng mực cao với khả năng in đến 20,000 trang từ mực Unison™.
- Chứng nhận môi trường: Được chứng nhận EPEAT® Silver và ENERGY STAR®, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
So sánh với các đối thủ cạnh tranh
- HP LaserJet Pro M404dn
Tốc độ in: Tương tự, in lên tới 40 trang/phút.
Kết nối: USB, Ethernet, và Wi-Fi Direct.
Chất lượng in tương đương nhưng thường được đánh giá cao hơn về khả năng tiết kiệm năng lượng.
Dung lượng giấy đầu vào thấp hơn nhưng có khả năng mở rộng khay giấy.
Kết nối: USB, Ethernet, và Wi-Fi Direct.
Chất lượng in tương đương nhưng thường được đánh giá cao hơn về khả năng tiết kiệm năng lượng.
Dung lượng giấy đầu vào thấp hơn nhưng có khả năng mở rộng khay giấy.
- Brother HL-L6200DW
Tốc độ in ngang bằng khoảng 48 trang/phút, vượt trội hơn chút trong tốc độ.
Kết nối: USB, Ethernet, WiFi rõ ràng, mang lại sự linh hoạt tối đa.
Khả năng xử lý giấy tương đương với khay giấy có thể mở rộng lên tới 1,610 tờ.
Khả năng in hai mặt và hiệu suất in hơi mạnh hơn nhờ vào dung lượng mực lớn hơn.
Kết nối: USB, Ethernet, WiFi rõ ràng, mang lại sự linh hoạt tối đa.
Khả năng xử lý giấy tương đương với khay giấy có thể mở rộng lên tới 1,610 tờ.
Khả năng in hai mặt và hiệu suất in hơi mạnh hơn nhờ vào dung lượng mực lớn hơn.
- Canon imageCLASS LBP226dw
Tốc độ in: 40 trang/phút.
Kết nối: USB, Ethernet, WiFi.
Kích thước nhỏ gọn hơn, phù hợp với văn phòng có không gian hạn chế.
Tập trung vào chi phí vận hành thấp thông qua công nghệ tiết kiệm mực.
Kết nối: USB, Ethernet, WiFi.
Kích thước nhỏ gọn hơn, phù hợp với văn phòng có không gian hạn chế.
Tập trung vào chi phí vận hành thấp thông qua công nghệ tiết kiệm mực.
Lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu khác nhau
- Văn phòng lớn với nhu cầu in cao: Brother HL-L6200DW có khả năng xử lý giấy lớn hơn và tốc độ in nhanh hơn.
- Doanh nghiệp nhỏ: HP LaserJet Pro M404dn, với sự cân bằng tốt giữa tốc độ, khả năng kết nối và tiết kiệm năng lượng.
- Không gian hạn chế: Canon imageCLASS LBP226dw, kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn duy trì hiệu suất tốt.
Máy in BD-29S0080 (Lexmark MS431dn) với sự kết hợp hài hòa giữa tốc độ, hiệu suất xử lý và tiết kiệm năng lượng, là một lựa chọn đáng cân nhắc trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, tuỳ thuộc vào nhu cầu cụ thể về tốc độ, chi phí và không gian, các mẫu máy in từ HP, Brother hay Canon cũng mang lại những lựa chọn thay thế đáng giá.