Chỉ Tiêu | CE994A (HP LaserJet M603n) | Brother HL-L6400DW | Lexmark MS817n |
---|---|---|---|
Tốc Độ In | 62 trang/phút | 52 trang/phút (Letter), 50 trang/phút (A4) | 55 trang/phút |
Độ Phân Giải | Tối đa 1200 x 1200 dpi | Tối đa 1200 x 1200 dpi | Tối đa 1200 x 1200 dpi |
Khay Giấy | Khay 100 & 500 tờ, tùy chọn 500 & 1500 tờ | Khay nạp tiêu chuẩn 520 tờ, tùy chọn mở rộng đến 570 tờ, khay ra 250 tờ | Khay nạp tiêu chuẩn 650 tờ, mở rộng lên đến 4,400 tờ |
Kết Nối | USB 2.0, Ethernet, tùy chọn không dây | USB 2.0, LAN, Wireless LAN, NFC | Mobile printing through adapter, USB trực tiếp, các giao thức bảo mật mạng |
Bộ Nhớ & Xử Lý | Bộ xử lý ARM Cortex-A8 đa nhân 800 MHz, bộ nhớ 512 MB mở rộng đến 1 GB | Không rõ | Dual-core 800 MHz, 512 MB (mở rộng đến 2.5 GB) |
An Ninh | SNMPv3, SSL/TLS, IPsec/Firewall | Hỗ trợ Active Directory, Secure Function Lock 3.0 | Confidential Print, extensive network security |
Khối Lượng In Hàng Tháng | Tối đa 275,000 trang, khuyến nghị 5,000 - 20,000 trang | Không rõ | Tối đa 250,000 trang, khuyến nghị 3,000 - 50,000 trang |
Tiêu Thụ Năng Lượng | 920 watt khi in | Khoảng 770W (chế độ yên tĩnh 390W) | Không rõ |
Kích Thước & Trọng Lượng | Không rõ | Cao 20.9 in (530 mm), Rộng 19.4 in (495 mm), Sâu 19.6 in (498 mm) | Không rõ |
Các Tính Năng Khác | Không rõ | Tích hợp Cuốn sách, hỗ trợ 2-sided printing tự động | Cổng USB trước, các tính năng hoàn thiện tùy chọn (dập ghim, đục lỗ) |
So sánh giữa CE994A và các máy in khác
Tốc độ in và chất lượng in
CE994A: Tốc độ in lên đến 62 trang/phút, với độ phân giải in tối đa 1200 x 1200 dpi. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các văn phòng cần xử lý những khối lượng lớn tài liệu đen trắng với yêu cầu độ sắc nét cao.
Đối thủ: Các mẫu như Brother HL-L6400DW hoặc Lexmark MS817n thường có tốc độ tương tự nhưng có thể không đạt tới tốc độ 62 trang/phút của CE994A, hoặc có độ phân giải thấp hơn (lên đến 600 x 600 dpi hoặc 1200 x 600 dpi).
Đối thủ: Các mẫu như Brother HL-L6400DW hoặc Lexmark MS817n thường có tốc độ tương tự nhưng có thể không đạt tới tốc độ 62 trang/phút của CE994A, hoặc có độ phân giải thấp hơn (lên đến 600 x 600 dpi hoặc 1200 x 600 dpi).
Công nghệ và hộp mực
CE994A: Sử dụng công nghệ in laser với hộp mực đen đơn lẻ, tùy chọn hộp mực HP 90A (~10,000 trang) và HP 90X (~24,000 trang).
Máy in khác: Một số máy in có thể cung cấp tùy chọn mực cao hơn hoặc hỗ trợ in màu, nhưng hộp mực màu thường đắt hơn và có chi phí vận hành cao hơn.
Máy in khác: Một số máy in có thể cung cấp tùy chọn mực cao hơn hoặc hỗ trợ in màu, nhưng hộp mực màu thường đắt hơn và có chi phí vận hành cao hơn.
Khả năng xử lý giấy
CE994A: Có khay nạp giấy 100 tờ và 500 tờ, tùy chọn 500 tờ và 1500 tờ. Khay xuất 500 tờ và khay xuất phía sau 100 tờ.
Máy in khác: Các máy tương tự thường có thiết kế khay giấy không nhiều lựa chọn mở rộng như CE994A.
Máy in khác: Các máy tương tự thường có thiết kế khay giấy không nhiều lựa chọn mở rộng như CE994A.
Kết nối và giao diện
CE994A: Kết nối Hi-Speed USB 2.0, Ethernet Gigabit, hỗ trợ USB bên ngoài và tùy chọn kết nối không dây.
Máy in khác: Máy in khác có thể có kết nối Wi-Fi sẵn có, nhưng không phải luôn luôn có các tùy chọn kết nối đa dạng như CE994A, điều này thích hợp cho văn phòng cần sự linh hoạt trong việc kết nối.
Máy in khác: Máy in khác có thể có kết nối Wi-Fi sẵn có, nhưng không phải luôn luôn có các tùy chọn kết nối đa dạng như CE994A, điều này thích hợp cho văn phòng cần sự linh hoạt trong việc kết nối.
Độ bền và khối lượng in hàng tháng
CE994A: Chu kì làm việc hàng tháng lên đến 275,000 trang, khối lượng trang in khuyến nghị từ 5,000 đến 20,000 trang.
Máy in khác: Một số máy in có thể cung cấp chu kì làm việc hàng tháng tương tự, nhưng có thể không chứa khả năng làm việc ổn định trong môi trường sử dụng cao như CE994A.
Máy in khác: Một số máy in có thể cung cấp chu kì làm việc hàng tháng tương tự, nhưng có thể không chứa khả năng làm việc ổn định trong môi trường sử dụng cao như CE994A.
Những lựa chọn thay thế tốt nhất
- Brother HL-L6400DW: Phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ cần một máy in tốc độ cao với khả năng in ấn tốt và chi phí mực hợp lý hơn.
- Lexmark MS817n: Tốt cho văn phòng vừa với yêu cầu in ấn bền bỉ, nhưng cần cân nhắc khay giấy xử lý không linh hoạt.
Máy in HP LaserJet Enterprise 600 M603n (CE994A) thể hiện hiệu suất vượt trội, đặc biệt trong tốc độ in và khả năng xử lý khối lượng in lớn. Tuy nhiên, nếu bạn cần một máy có khả năng in màu hoặc kết nối Wi-Fi mặc định, các sản phẩm như Brother hoặc Lexmark có thể là lựa chọn phù hợp. Dựa vào nhu cầu cụ thể và ngân sách, việc so sánh kỹ lưỡng sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm lý tưởng cho văn phòng của mình.