So sánh chi tiết: Canon LBP6230dn vs Brother HL‑L2366DW + Khuyến nghị cho người dùng phổ thông
1. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Canon LBP6230dn | Brother HL‑L2366DW |
|---|---|---|
| Công nghệ & Màu | Laser trắng‑đen | Laser trắng‑đen |
| Tốc độ in | 25 trang/phút | 30 trang/phút |
| In 2 mặt (Duplex) | Có, tự động | Có, tự động |
| Độ phân giải | 600 × 600 dpi (tương đương 1200 × 1200) | 600 × 600 dpi HQ1200 (2400 × 600) |
| Bộ nhớ | 64 MB | 32 MB |
| Khay giấy | 250 tờ + khay tay 1 tờ | 250 tờ, khay ra ~100 tờ |
| Kết nối | USB + LAN | USB + LAN + Wi‑Fi |
| Dung lượng mực gốc | Canon 326 (~2.100 trang) | TN‑2385 (~2.600 trang) |
| Công suất khuyến nghị | 500 – 1.500 trang/tháng | Văn phòng nhỏ / khối lượng vừa |
2. Ưu & nhược điểm
Canon LBP6230dn
Ưu điểm:
-
Thương hiệu Canon quen thuộc, dễ tìm mực thay thế.
-
In 2 mặt tự động, phù hợp văn phòng nhỏ.
-
Kết nối LAN ổn định.
Nhược điểm:
-
Không có Wi‑Fi → hạn chế in từ điện thoại / laptop không dây.
-
Tốc độ in thấp hơn Brother HL‑L2366DW.
Brother HL‑L2366DW
Ưu điểm:
-
Kết nối linh hoạt: LAN + Wi‑Fi + USB.
-
Tốc độ in nhanh hơn (30 trang/phút).
-
Hộp mực TN‑2385 dung lượng cao → ít thay mực.
Nhược điểm:
-
Nếu dùng nhiều người trên LAN cần cấu hình Wi‑Fi phù hợp.
-
Bộ nhớ thấp hơn Canon, xử lý lệnh in lớn có thể chậm hơn.
3. Giá tham khảo tại Việt Nam
-
Canon LBP6230dn: 4,350.000 – 5,400.000₫ tùy cửa hàng
-
Brother HL‑L2366DW: 3,950.000 – 4,190.000₫ tùy cửa hàng
4. Khuyến nghị cho người dùng phổ thông
-
Chọn Canon LBP6230dn nếu:
-
Bạn cần in văn bản ổn định, ưu tiên máy Canon quen thuộc.
-
Môi trường in chủ yếu mạng LAN có dây.
-
Chi phí mực và bảo trì dễ dự đoán.
-
-
Chọn Brother HL‑L2366DW nếu:
-
Bạn cần in không dây từ laptop, smartphone hoặc máy tính bảng.
-
Bạn in nhiều trang, muốn tốc độ in cao hơn.
-
Bạn muốn máy linh hoạt, kết nối Wi‑Fi + LAN tiện lợi.
-
5. Tư vấn tài chính – Chi phí mực (Tiger)
Nếu sử dụng mực tương thích Tiger:
| Máy in | Cartridge Tiger | Giá | Dung lượng (trang 5%) | Chi phí mỗi trang |
|---|---|---|---|---|
| Canon LBP6230dn | Canon 326 | 300.000₫ | ~2.100 | ~0,143₫ |
| Brother HL‑L2366DW | TN‑2385 | 300.000₫ | ~2.600 | ~0,115₫ |
Ghi chú: Mục này chỉ để người dùng tham khảo chi phí vận hành dài hạn, không làm mất trọng tâm là so sánh máy in.



















.jpg)






