Bước 1: Xác định tiền tố (HL, DCP, MFC)
Trước hết, hãy nhìn vào tiền tố – đây là dấu hiệu quan trọng nhất để biết loại máy in Brother:
Tiền tố | Ý nghĩa | Đặc điểm |
---|---|---|
HL (Home/Office Laser) | Máy in đơn năng (printer only) | Dùng cho in cơ bản, tốc độ cao |
DCP (Digital Copier & Printer)
|
Máy in đa năng 3 trong 1 | In – Copy – Scan, phù hợp văn phòng nhỏ |
MFC (Multi-Function Center) | Máy in đa chức năng 4 trong 1 | In – Copy – Scan – Fax, thường cho doanh nghiệp |
FAX (Fax Machine) | Máy fax chuyên dụng | Tập trung vào tính năng fax, ít gặp hơn |
👉 Lưu ý: Nếu bạn chỉ cần in tài liệu, chọn HL; nếu muốn thêm scan và copy, chọn DCP; còn MFC sẽ dành cho nhu cầu đầy đủ.
Bước 2: Hiểu số series trong tên mã
Tiếp theo là dãy số (ví dụ: 2321 trong HL-L2321D). Những con số này thường cho biết dòng sản phẩm và thế hệ.
Số series | Ý nghĩa cơ bản |
---|---|
1xxx | Dòng cơ bản, giá rẻ, tốc độ vừa phải |
2xxx | Dòng phổ biến, cân bằng tốc độ và tính năng |
5xxx | Dòng cao cấp, tốc độ in cao, dung lượng giấy lớn |
7xxx trở lên | Dòng doanh nghiệp, hỗ trợ nhiều tính năng mạng và bảo mật |
👉 Ví dụ: Brother HL-L2321D thuộc dòng 2000-series, hướng tới cá nhân hoặc văn phòng nhỏ.
Bước 3: Giải mã chữ sau số
Cuối cùng, chúng ta cần đọc các ký tự chữ cái ở cuối tên model. Đây là phần quyết định nhiều tính năng mà bạn đang tìm kiếm.
Hậu tố | Ý nghĩa | Tính năng thêm |
---|---|---|
D | Duplex | In 2 mặt tự động |
W | Wireless | Kết nối Wi-Fi |
DW | Duplex + Wireless | Có cả in 2 mặt và Wi-Fi |
N | Network | Cổng LAN cho kết nối mạng nội bộ |
T | Tank | Dòng máy in phun bình mực liên tục (Ink Tank) |
C | Color | Hỗ trợ in màu |
👉 Ví dụ: Brother DCP-T720DW = Máy in phun đa năng, bình mực liên tục, in 2 mặt, có Wi-Fi.
Ví dụ thực tế: Ghép lại toàn bộ tên mã
Bây giờ, hãy thử ghép các thành phần lại để hiểu rõ hơn:
Model | Giải thích |
---|---|
Brother HL-L2321D | HL = máy in đơn năng, 2000 series, có in 2 mặt tự động |
Brother DCP-T720DW | DCP = máy in đa năng, T = bình mực, 700 series, có in 2 mặt và Wi-Fi |
Brother MFC-L5900DW | MFC = đa chức năng, 5000 series (trung cao cấp), có duplex và Wi-Fi |
Brother HL-L8260CDW | HL = đơn năng, 8000 series (cao cấp), C = in màu, D = duplex, W = Wi-Fi |
Kết luận
Việc “giải mã” tên mã máy in Brother giúp bạn:
-
Nhanh chóng hiểu dòng máy phù hợp với nhu cầu.
-
Tránh nhầm lẫn khi mua online hoặc tư vấn khách hàng.
-
Tối ưu chi phí khi chọn đúng tính năng cần dùng thay vì mua dư thừa.
👉 Chỉ cần nhớ 3 bước: tiền tố – số series – hậu tố, bạn sẽ không còn bối rối trước bất kỳ model Brother nào.