Tin sản phẩm

Làm Thế Nào Để Hiểu Tên Mã Của Máy In Brother?

14

Nếu bạn từng thấy những tên model như Brother DCP-T720DW, HL-L2375DW, MFC-J3540DW và tự hỏi “Những chữ này nghĩa là gì vậy?” — thì đây là bài viết dành cho bạn.

Tin tốt: mã máy in Brother không hề khó hiểu, chỉ cần nắm vài quy tắc là bạn có thể đoán được tính năng, loại máy và công nghệ ngay từ tên model.

Sản phẩm có thể bạn quan tâm

1. Brother đặt tên như thế nào?

Brother thường dùng 3 thành phần chính:

  1. Tiền tố loại máy

  2. Dãy số

  3. Hậu tố chỉ tính năng

1) Tiền tố – Cho biết dòng sản phẩm

  • HL → Máy in đơn năng (Laser hoặc LED), chỉ in.

  • DCP → Máy đa năng 3-in-1 (In – Copy – Scan).

  • MFC → Máy đa năng cao cấp hơn (4-in-1), có Fax.

  • FAX → Máy fax chuyên dụng.

Ngoài ra:

  • T-Series (DCP-Txxxx) → Dòng máy in phun bình mực (Ink Tank).

  • J-Series (MFC-Jxxxx) → Dòng máy in phun hộp mực (Inkjet).


2. Dãy số – Cho biết phân khúc & thế hệ

Ví dụ: T720, L2375, J3540

Số đầu tiên → phân khúc

  • 1xxx – 2xxx: phổ thông, văn phòng nhỏ

  • 3xxx – 4xxx: tầm trung, mạnh hơn

  • 5xxx trở lên: cao cấp

Số tiếp theo → tính năng đi kèm

  • Số lớn hơn → tốc độ nhanh hơn, cấu hình tốt hơn

  • Trong dòng in phun (T/J series) số càng lớn → máy đời mới, thêm kết nối, in đảo mặt, khổ giấy.

Ví dụ:

  • DCP-T720DW: dòng T-series, phân khúc tầm trung, đời mới hơn T510/T520.

  • HL-L2375DW: dòng L-series laser, mạnh hơn 2321/2361.


3. Hậu tố – Đoán tính năng chỉ qua 1–2 chữ

Brother dùng hậu tố khá nhất quán:

  • D → In đảo mặt (Duplex)

  • W → Wi-Fi

  • DW → Vừa Wi-Fi + vừa Duplex

  • CDW → Color + Duplex + Wi-Fi

  • N → LAN có dây

  • DN → Duplex + LAN

  • ADF (không nằm trong tên nhưng có trong mô tả) → Kéo giấy tự động

Ví dụ thực tế:

  • HL-L2321D → In laser đơn năng, có Duplex, không Wi-Fi.

  • HL-L2375DW → Có Duplex + Wi-Fi.

  • MFC-J3540DW → In phun, khổ A3, Wi-Fi + Duplex.

  • DCP-T426W → In phun bình mực, Wi-Fi, KHÔNG duplex.


4. Bảng tóm tắt

Tiền tố Ý nghĩa
HL Máy in đơn năng (laser/LED)
DCP Máy 3-in-1
MFC Máy 4-in-1 (có Fax)
T-Series Ink Tank (bình mực)
J-Series Inkjet hộp mực
Hậu tố Ý nghĩa
D Duplex
W Wi-Fi
N LAN
DW Duplex + Wi-Fi
DN Duplex + LAN
CDW In màu + Duplex + Wi-Fi

5. Ví dụ 3 máy in Brother phổ biến tại Việt Nam

Brother DCP-T720DW

  • DCP = đa năng

  • T = bình mực tiết kiệm

  • 720 = phân khúc tầm trung

  • DW = Duplex + Wi-Fi

Brother HL-L2375DW

  • HL = đơn năng

  • 2375 = đời modern, mạnh hơn dòng 2321

  • DW = Duplex + Wi-Fi

Brother MFC-J3540DW

  • MFC = 4-in-1

  • J = inkjet khổ lớn

  • 3540 = dòng A3 mạnh mẽ

  • DW = Duplex + Wi-Fi

Tin tức liên quan
Linh kiện liên quan
Chia sẻ:
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày

Giấy Chứng Nhận